Có 2 kết quả:
扩胸器 kuò xiōng qì ㄎㄨㄛˋ ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ • 擴胸器 kuò xiōng qì ㄎㄨㄛˋ ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chest expander (gymnastic apparatus)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chest expander (gymnastic apparatus)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh